
11 Th2 Tìm hiểu về kế toán trách nhiệm và trung tâm trách nhiệm
Trong bối cảnh nền kinh tế ngày càng phát triển, hoạt động của các doanh nghiệp cũng trở nên phức tạp hơn. Điều này dẫn đến việc phân cấp và phân quyền quản lý cho các bộ phận, phòng ban ngày càng được thực hiện thường xuyên hơn. Để đảm bảo hiệu quả trong công tác quản trị, nhu cầu xây dựng và phát triển hệ thống kế toán trách nhiệm cũng như xác định rõ các trung tâm trách nhiệm trở nên cấp thiết.
Bài viết dưới đây của Apus sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về kế toán trách nhiệm, phân biệt khái niệm trung tâm trách nhiệm và làm rõ ý nghĩa của chúng đối với hoạt động quản trị doanh nghiệp.
1. Khái niệm và ý nghĩa của kế toán trách nhiệm
Kế toán trách nhiệm (responsibility accounting) là một hệ thống nhằm tổng hợp, xử lý và báo cáo thông tin, bao gồm cả tài chính và phi tài chính, dựa trên khả năng kiểm soát trong phạm vi trách nhiệm của từng nhà quản lý, từ cấp phòng ban, bộ phận cho đến cấp quản lý cao nhất của doanh nghiệp. Mục tiêu chính của hệ thống này là hỗ trợ doanh nghiệp đạt được các mục tiêu chung bằng cách giám sát và đánh giá hiệu quả hoạt động của từng đơn vị.
Là một nội dung quan trọng trong kế toán quản trị, kế toán trách nhiệm đóng vai trò như một công cụ hữu ích trong việc điều hành, kiểm soát và đánh giá hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của các bộ phận, phòng ban trong doanh nghiệp. Bản chất của kế toán trách nhiệm là phân định rõ quyền hạn và trách nhiệm của mỗi bộ phận trong cơ cấu quản lý. Mỗi bộ phận được trao quyền kiểm soát, chỉ đạo và chịu trách nhiệm đối với các nghiệp vụ thuộc phạm vi quản lý của mình. Hệ thống này đặc biệt phù hợp với các doanh nghiệp có cơ cấu tổ chức quản lý phân quyền rõ ràng.
Dựa trên đặc điểm cơ cấu tổ chức, mức độ phân quyền và mục tiêu của nhà quản trị, doanh nghiệp sẽ thiết lập các trung tâm trách nhiệm tương ứng. Mỗi trung tâm trách nhiệm có toàn quyền quyết định và kiểm soát các hoạt động trong phạm vi của mình, chẳng hạn như quản lý chi phí, doanh thu hoặc đầu tư. Để đảm bảo hiệu quả, mô hình tổ chức bộ máy kế toán lý tưởng nên bao gồm các kế toán trách nhiệm chuyên trách cho từng trung tâm. Một kế toán trách nhiệm có thể phụ trách một hoặc nhiều trung tâm, tùy thuộc vào quy mô, tính chất và đặc điểm của từng đơn vị, nhưng vẫn phải đảm bảo hiệu quả trong việc xử lý và báo cáo thông tin.
Để tối ưu hóa hiệu quả của kế toán trách nhiệm, các kế toán có thể được giao quản lý nhiều trung tâm trách nhiệm có đặc điểm tương đồng. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc so sánh, đánh giá hoạt động giữa các trung tâm, phát hiện các biến động bất thường và đề xuất các biện pháp điều chỉnh kịp thời. Nhìn chung, khi doanh nghiệp thực hiện phân quyền hoặc ủy quyền, các trung tâm trách nhiệm sẽ được hình thành. Các trung tâm này hoạt động độc lập để hoàn thành mục tiêu riêng, đồng thời góp phần đạt được mục tiêu chung của toàn doanh nghiệp.
Vai trò và sự cần thiết của kế toán trách nhiệm
Kế toán trách nhiệm đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ nhà quản trị doanh nghiệp đánh giá và kiểm soát hiệu quả hoạt động của từng trung tâm trách nhiệm. Từ khi được đề cập lần đầu tiên tại Mỹ và sau đó lan rộng sang các quốc gia như Anh, Úc, Canada…, hệ thống này đã được nhiều học giả nghiên cứu, phát triển và ứng dụng rộng rãi vào thực tiễn hoạt động của các doanh nghiệp trên toàn cầu.
Sự cần thiết của việc áp dụng kế toán trách nhiệm
Việc áp dụng kế toán trách nhiệm là một yêu cầu cấp thiết nhằm kiểm soát chi phí hiệu quả và đánh giá chính xác hiệu quả hoạt động của từng bộ phận trong doanh nghiệp. Tuy nhiên, ở Việt Nam, việc vận dụng kế toán trách nhiệm vào công tác quản lý tại các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế và bất cập. Cụ thể:
– Phân cấp quản lý chưa rõ ràng : Công tác đánh giá hiệu quả hoạt động thông qua kế toán trách nhiệm chưa được thực hiện một cách bài bản. Nhiều doanh nghiệp chưa xây dựng được cơ chế phân cấp, phân quyền quản lý cụ thể, dẫn đến thiếu các chỉ tiêu đánh giá phù hợp cho từng cấp quản lý.
– Hệ thống dự toán chưa hoàn thiện : Hệ thống dự toán trong các doanh nghiệp thường mang tính chung chung, chưa được thiết kế chi tiết cho từng bộ phận. Ngoài ra, các dự toán chủ yếu ở dạng tĩnh, chưa áp dụng linh hoạt để thích ứng với những thay đổi trong điều kiện thực tế.
– Thiếu các chỉ tiêu đánh giá hiệu suất : Việc đánh giá hiệu quả hoạt động của các trung tâm trách nhiệm chưa được chú trọng đúng mức. Các chỉ tiêu đánh giá thường chỉ xoay quanh các yếu tố tài chính như doanh thu, lợi nhuận và chi phí, mà chưa kết hợp các chỉ tiêu phi tài chính để có cái nhìn toàn diện hơn về hiệu quả hoạt động của tổ chức.
Những hạn chế này cho thấy sự cần thiết phải cải thiện và đẩy mạnh việc áp dụng kế toán trách nhiệm trong các doanh nghiệp tại Việt Nam. Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả quản lý mà còn góp phần tối ưu hóa hoạt động sản xuất kinh doanh, đáp ứng tốt hơn các mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp.
2. Tổng quan về trung tâm trách nhiệm
Như đã đề cập, khi doanh nghiệp thực hiện phân quyền và giao trách nhiệm, các phòng ban, bộ phận hoặc trung tâm trách nhiệm sẽ được hình thành. Mỗi trung tâm trách nhiệm (responsibility centers) sẽ có một người đứng đầu chịu trách nhiệm quản lý hoạt động của trung tâm đó. Người quản lý này sẽ phải báo cáo và chịu trách nhiệm trước các cấp quản lý cao hơn về hiệu quả hoạt động của đơn vị mình phụ trách.
Dựa trên đặc điểm hoạt động và phạm vi thẩm quyền được giao, có thể phân loại trung tâm trách nhiệm thành bốn loại chính. Trong đó, trung tâm chi phí là một trong những loại hình phổ biến nhất.
2.1. Trung tâm chi phí
Khái niệm:
Trung tâm chi phí là các bộ phận trong doanh nghiệp chuyên cung cấp dịch vụ hỗ trợ cho các phòng ban, bộ phận khác. Đặc điểm nổi bật của trung tâm này là chỉ phát sinh chi phí mà không trực tiếp tạo ra thu nhập. Các nhà quản lý tại trung tâm chi phí thường được giao trách nhiệm kiểm soát chi phí trong phạm vi hoạt động của mình, chẳng hạn như trưởng phòng, trưởng ban hoặc người phụ trách bộ phận.
Ví dụ:
Một số ví dụ điển hình về trung tâm chi phí bao gồm: phòng kế toán, tài chính, phòng bảo trì hệ thống, phòng nhân sự, phòng xuất nhập khẩu, phòng logistics…
Mục tiêu:
Là đơn vị tiêu tốn nguồn lực của doanh nghiệp, mục tiêu chính của trung tâm chi phí là kiểm soát và tối ưu hóa chi phí, đảm bảo nguồn lực được sử dụng một cách tiết kiệm và hiệu quả nhất.
Điểm yếu của trung tâm chi phí:
- Rủi ro dịch chuyển chi phí: Các nhà quản lý trung tâm có xu hướng thay thế các biến phí thuộc trách nhiệm của mình bằng các chi phí cố định nằm ngoài phạm vi quản lý. Điều này có thể dẫn đến việc tăng tổng chi phí của doanh nghiệp mà không mang lại hiệu quả tương ứng.
- Bỏ qua các vấn đề dài hạn: Do tập trung vào mục tiêu tiết kiệm chi phí ngắn hạn, các trung tâm chi phí dễ dàng bỏ qua các yếu tố quan trọng liên quan đến chiến lược dài hạn. Ví dụ, việc cắt giảm chi phí bảo trì có thể giúp tiết kiệm ngân sách ngay lập tức nhưng có thể gây ra hư hỏng thiết bị nghiêm trọng trong tương lai, ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Nhìn chung, mặc dù trung tâm chi phí đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hoạt động của doanh nghiệp, nhưng cần có cơ chế giám sát và đánh giá phù hợp để khắc phục những hạn chế tiềm ẩn, từ đó đảm bảo sự cân bằng giữa hiệu quả ngắn hạn và dài hạn.
2.2. Trung tâm doanh thu
Khái niệm:
Trung tâm doanh thu là các bộ phận trong doanh nghiệp chịu trách nhiệm chính về hoạt động bán hàng và tạo ra doanh thu. Những đơn vị này thường được quản lý bởi các cán bộ phụ trách bán hàng hoặc kinh doanh.
Ví dụ:
Phòng bán hàng, phòng kinh doanh, hoặc đội ngũ nhân viên phụ trách phát triển thị trường.
Mục tiêu:
Mục tiêu chính của trung tâm doanh thu là tối đa hóa doanh số và doanh thu cho doanh nghiệp. Tuy nhiên, trên thực tế, hiếm có một trung tâm thuần túy chỉ tập trung vào doanh thu mà không phải kiểm soát bất kỳ chi phí nào. Các nhà quản lý tại đây thường vẫn cần lập kế hoạch và giám sát một số chi phí phát sinh liên quan đến hoạt động bán hàng, chẳng hạn như chi phí quảng cáo, khuyến mãi hoặc vận chuyển.
2.3. Trung tâm lợi nhuận
Khái niệm:
Trung tâm lợi nhuận là các bộ phận vừa chịu trách nhiệm về doanh thu, vừa phải quản lý chi phí. Nhà quản lý cấp trung thường được giao quyền quyết định đối với cả yếu tố đầu vào (chi phí) và đầu ra (doanh thu) để đảm bảo hiệu quả hoạt động của trung tâm. Lợi nhuận được tính bằng chênh lệch giữa doanh thu và chi phí.
Ví dụ:
Cửa hàng bán lẻ, cửa hàng phân phối sản phẩm, hoặc các bộ phận kinh doanh độc lập trong doanh nghiệp.
Mục tiêu:
Mục tiêu chính của trung tâm lợi nhuận là tối đa hóa lợi nhuận. Điều này đòi hỏi nhà quản lý phải cân nhắc kỹ lưỡng giữa việc tăng doanh thu và kiểm soát chi phí một cách hợp lý.
2.4. Trung tâm đầu tư
Khái niệm:
Trung tâm đầu tư là các đơn vị chịu trách nhiệm sử dụng vốn đầu tư của doanh nghiệp để tạo ra lợi nhuận. Nhà quản lý cấp cao thường được giao quyền quyết định về việc sử dụng nguồn vốn, quản lý doanh thu, và kiểm soát chi phí phát sinh. Họ cũng phải chịu trách nhiệm về hiệu quả của khoản đầu tư.
Ví dụ:
Chi nhánh, công ty con, hoặc các dự án đầu tư lớn.
Mục tiêu:
Mục tiêu chính của trung tâm đầu tư là tối đa hóa lợi nhuận từ khoản vốn đã đầu tư. Điều này yêu cầu nhà quản lý phải đảm bảo rằng nguồn lực được sử dụng hiệu quả nhất để mang lại giá trị gia tăng cho doanh nghiệp.
Tổng hợp so sánh các loại trung tâm trách nhiệm
Dưới đây là bảng tổng hợp so sánh các đặc điểm chính của từng loại trung tâm trách nhiệm:
Nhìn chung, mỗi loại trung tâm trách nhiệm đều có vai trò và mục tiêu riêng, phù hợp với đặc thù hoạt động của từng bộ phận trong doanh nghiệp. Việc xác định rõ ràng loại hình trung tâm trách nhiệm sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng cơ chế quản lý và đánh giá hiệu quả một cách phù hợp hơn.
3. Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động cho trung tâm trách nhiệm
3.1. Đặc điểm của chỉ tiêu đánh giá hiệu quả
Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động đóng vai trò quan trọng, vừa là công cụ giúp các nhà quản lý kiểm soát hoạt động của các trung tâm trách nhiệm, vừa là cơ sở để xét duyệt khen thưởng hoặc đánh giá năng lực của từng nhà quản lý. Để đảm bảo tính hiệu quả, các chỉ tiêu này cần đáp ứng hai yếu tố chính:
- Tính có thể kiểm soát:
Các chỉ tiêu đo lường hiệu quả chỉ có ý nghĩa khi chúng phản ánh những yếu tố mà nhà quản lý có thể kiểm soát được.
Ví dụ: Đối với một trưởng phòng nhân sự thuộc trung tâm chi phí, các biến phí phát sinh trong hoạt động của phòng (như chi phí tuyển dụng, đào tạo) là yếu tố có thể kiểm soát. Ngược lại, các khoản chi phí cố định như khấu hao văn phòng, điện nước chung không nằm trong phạm vi kiểm soát của trưởng phòng nhân sự. Tuy nhiên, điều này không đồng nghĩa rằng chỉ các biến phí mới có thể kiểm soát. Ví dụ, chi phí khấu hao văn phòng – một loại định phí – có thể nằm ngoài tầm kiểm soát của trưởng phòng nhân sự nhưng lại thuộc trách nhiệm của Giám đốc điều hành. - Tính phù hợp với mục tiêu:
Các chỉ tiêu đánh giá cần đảm bảo thúc đẩy mục tiêu riêng của từng trung tâm trách nhiệm, đồng thời phải gắn kết với mục tiêu chung của tổ chức. Cần tránh tình trạng các bộ phận tập trung tối đa hóa lợi ích cá nhân nhưng gây ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả tổng thể của doanh nghiệp.
Ví dụ: Trong một tổ chức có hai trung tâm lợi nhuận thực hiện giao dịch mua bán nội bộ, nếu bên bán áp dụng mức giá cao hơn giá thị trường để tăng lợi nhuận riêng, thì lợi nhuận của bên mua sẽ giảm, dẫn đến lợi nhuận tổng thể của doanh nghiệp bị ảnh hưởng tiêu cực.
3.2. Một số chỉ tiêu đánh giá cụ thể cho từng trung tâm trách nhiệm
3.2.1. Chỉ tiêu tài chính (yếu tố định lượng)
Dưới đây là một số chỉ tiêu tài chính phổ biến được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của từng loại hình trung tâm trách nhiệm:
- Trung tâm chi phí:
Mục tiêu chính của trung tâm chi phí là kiểm soát và tối ưu hóa chi phí. Do đó, các chỉ tiêu liên quan đến chi phí thường được sử dụng, bao gồm:- Biến phí (chi phí biến đổi).
- Tổng chi phí (bao gồm cả biến phí và định phí).
- Trung tâm doanh thu:
Mục tiêu của trung tâm doanh thu là tối đa hóa doanh số và doanh thu. Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả có thể bao gồm:- Doanh số bán hàng.
- Doanh thu thuần (sau khi trừ đi các khoản chiết khấu và giảm giá).
- Trung tâm lợi nhuận:
Mục tiêu của trung tâm lợi nhuận là tối đa hóa lợi nhuận thông qua việc cân đối giữa doanh thu và chi phí. Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả thường bao gồm:- Doanh thu.
- Lợi nhuận gộp (doanh thu trừ chi phí sản xuất trực tiếp).
- Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh.
- Trung tâm đầu tư:
Mục tiêu của trung tâm đầu tư là tối đa hóa lợi nhuận từ vốn đầu tư. Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả thường phản ánh hiệu quả sử dụng vốn, bao gồm:- ROI (Return on Investment): Tỷ suất lợi nhuận ròng trên tổng vốn đầu tư.
- ROE (Return on Equity): Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
- ROA (Return on Assets): Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản.
Nhìn chung, việc lựa chọn chỉ tiêu đánh giá cần dựa trên đặc thù hoạt động của từng trung tâm trách nhiệm, đồng thời phải đảm bảo tính khả thi, minh bạch và phù hợp với mục tiêu chiến lược của toàn doanh nghiệp. Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả quản lý mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của tổ chức.
Chỉ tiêu phi tài chính
Bên cạnh các chỉ tiêu tài chính, việc sử dụng các chỉ tiêu phi tài chính để đánh giá hiệu quả hoạt động của các trung tâm trách nhiệm cũng mang lại những giá trị quan trọng. Các chỉ tiêu này giúp phản ánh những khía cạnh không thể đo lường bằng con số tài chính, nhưng lại có ý nghĩa lớn đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Ví dụ: Đối với một trung tâm doanh thu như phòng bán hàng, các chỉ tiêu phi tài chính có thể bao gồm:
- Mức độ hài lòng của khách hàng.
- Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng.
- Số lượng khiếu nại hoặc phản hồi tích cực từ khách hàng.
- Hiệu quả của các chiến dịch marketing và quảng cáo.
Không có quy chuẩn bắt buộc nào trong việc xác định các chỉ tiêu phi tài chính. Do đó, nhà quản lý có thể linh hoạt lựa chọn và áp dụng các chỉ tiêu phù hợp với đặc thù hoạt động của từng trung tâm. Việc kết hợp giữa chỉ tiêu tài chính và phi tài chính sẽ giúp đánh giá toàn diện hiệu quả hoạt động, đồng thời hỗ trợ công tác kế toán trách nhiệm được thực hiện hiệu quả hơn.
Lời kết
Qua bài viết trên, APUS hy vọng bạn đọc đã có cái nhìn tổng quan về kế toán trách nhiệm cũng như vai trò của trung tâm trách nhiệm trong hoạt động quản trị doanh nghiệp. Đồng thời, từ những kiến thức này, doanh nghiệp có thể lựa chọn các chỉ tiêu đánh giá phù hợp, làm cơ sở cho việc ra quyết định kinh doanh chính xác và hiệu quả.
Ngoài việc cung cấp các kiến thức hữu ích về kế toán, Apus còn phát triển phần mềm kế toán – một giải pháp quản trị tài chính kế toán toàn diện, vừa đơn giản, thông minh, vừa an toàn và chính xác. Phần mềm này là công cụ đắc lực giúp kế toán doanh nghiệp dễ dàng xử lý các nghiệp vụ kế toán và tối ưu hóa quy trình làm việc.
Kế toán doanh nghiệp có thể đăng ký trải nghiệm phần mềm APUS ngay hôm nay để khám phá nhiều tính năng nổi bật như:
- Hệ sinh thái kết nối đa chiều: Kết nối ngân hàng điện tử, Cơ quan Thuế, hệ thống quản trị bán hàng và nhân sự, giúp doanh nghiệp đáp ứng tốt các nghĩa vụ thuế, vận hành trơn tru và hiệu quả.
- Đầy đủ các nghiệp vụ kế toán: Hỗ trợ đầy đủ 20 nghiệp vụ kế toán theo Thông tư 133 và Thông tư 200, bao gồm Quỹ, Ngân hàng, Mua hàng, Bán hàng, Kho, Hóa đơn, Thuế, Giá thành, và nhiều nghiệp vụ khác.
- Tự động nhập liệu: Tự động nhập liệu từ hóa đơn điện tử hoặc nhập khẩu dữ liệu từ Excel, giúp rút ngắn thời gian nhập chứng từ và giảm thiểu sai sót.
- Làm việc mọi lúc, mọi nơi qua internet: Cho phép kế toán viên và ban lãnh đạo doanh nghiệp kịp thời đưa ra các quyết định tài chính ngay cả khi không ở văn phòng.
- Các tính năng tiện ích khác: Báo cáo tự động, cảnh báo rủi ro, phân tích dữ liệu chi tiết, giúp doanh nghiệp luôn chủ động trong quản lý tài chính.
Hãy để APUS đồng hành cùng doanh nghiệp của bạn trên hành trình chuyển đổi số và nâng cao hiệu quả quản trị tài chính – kế toán!